Thực đơn
Granat Nguồn gốcGranat có độ phổ biến rộng và đặc biệt đặc trưng cho đá biến chất — đá phiến kết tinh và gơnai. Trong đá phiến kết tinh, granat (chủ yếu là almandin) là khoáng vật tạo đá (mica-granat và các dạng đá phiến khác). Đồng hành với đá phiến là mica: disten, clorit. Nguồn gốc của granat trong trường hợp này là biến chất.Dạng phát sinh quan trọng thứ hai là quá trình tiếp xúc (skarn). Đối với các granat dạng tiếp xúc với đá vôi là grossular và andradit. Trong các skarn granat được bắt gặp cùng salit, hedenbergit, vezuvian, epidot, scheelit, magnetit, các sulfua sắt, đồng, chì và kẽm. Các skarn granat với scheelit là quặng quan trọng chứa wоlfram.Granat cũng là thành phần của một số đá macma (pyrop trong peridotit và kimberlit), pegmatit granit (almandin và spessartin), nhiều loại đá biến chất (grossular trong eclogit và grospidit, almandin và rodolit trong gơnai và đá phiến kết tinh), các skarn đá vôi và magiê (grossular, andradit), cũng như trong các thành hệ nhiệt dịch siêu mafic (uvarovit và demantoid). Trong quá trình phong hóa, granat, là khoáng vật bền về mặt hóa học, khó bị phân hủy và chuyển thành sa khoáng.
Thực đơn
Granat Nguồn gốcLiên quan
Granat Granata sulcifera Granatina Granata (ốc biển) Granatellus Granatellus pelzelni Granatina granatina Granatellus venustus Granatellus sallaei Granatina ianthinogasterTài liệu tham khảo
WikiPedia: Granat http://ruby.colorado.edu/~smyth/min/garnet.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Garnet...